DDC
| 641.597 |
Nhan đề
| Đặc sản và ẩm thực: Hà Tây, Quảng Bình, Hội An / Đặng Văn Tu ; Yên Giang ; Nguyễn Văn Tăng ; Trần Văn An sưu tầm và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ; 20,5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Ẩm thực-Đặc sản-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070108 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37111 |
---|
008 | 121205s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001989 |
---|
035 | |a1456392682 |
---|
035 | ##|a855061480 |
---|
039 | |a20241130154421|bidtocn|c20121205112338|danhpt|y20121205112338|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.597|bDAC |
---|
090 | |a641.597|bDAC |
---|
245 | 00|aĐặc sản và ẩm thực: Hà Tây, Quảng Bình, Hội An /|cĐặng Văn Tu ; Yên Giang ; Nguyễn Văn Tăng ; Trần Văn An sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xẨm thực|xĐặc sản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070108 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070108
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.597 DAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào