|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37112 |
---|
005 | 202004161521 |
---|
008 | 121205s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001842 |
---|
035 | |a1456408720 |
---|
035 | ##|a987576844 |
---|
039 | |a20241129164544|bidtocn|c20200416152126|dhuongnt|y20121205113335|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.261|bTET |
---|
090 | |a394.261|bTET |
---|
245 | 00|aTết cổ truyền người Việt /|cLê Trung Vũ chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTết cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0|aTết |
---|
653 | 0|aTết cổ truyền |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hương Liên. |
---|
700 | 0|aLê, Trung Vũ|echủ biên. |
---|
700 | 0|aLê, Hồng Lý. |
---|
700 | 0|aLê, Văn Kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070097 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070097
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.261 TET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|