• Sách
  • 895.9228 VUM
    Vè, câu đố, đồng dao: Các dân tộc Thái, Nùng, Tày /

DDC 895.9228
Tác giả CN Vương, Thị Mín.
Nhan đề Vè, câu đố, đồng dao: Các dân tộc Thái, Nùng, Tày / Vương Thị Mín ; Nông Hồng Thăng ; Hoàng Thị Cành.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011.
Mô tả vật lý 267 tr.; 20,5 cm.
Tùng thư Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Vè-Đồng dao-Câu đố-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian.
Từ khóa tự do Văn hóa Việt Nam.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Cành.
Tác giả(bs) CN Nông, Hồng Thăng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070096
000 00000cam a2200000 a 4500
00126984
0021
00437113
008121205s2011 vm| vie
0091 0
020|a9786047001507
035|a1456418900
035##|a1083168160
039|a20241203083331|bidtocn|c20121205141330|danhpt|y20121205141330|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a895.9228|bVUM
090|a895.9228|bVUM
1000 |aVương, Thị Mín.
24510|aVè, câu đố, đồng dao: Các dân tộc Thái, Nùng, Tày /|cVương Thị Mín ; Nông Hồng Thăng ; Hoàng Thị Cành.
260|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011.
300|a267 tr.;|c20,5 cm.
490|aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn hóa dân gian|x|xĐồng dao|xCâu đố|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hoá dân gian.
6530 |aVăn hóa Việt Nam.
7000 |aHoàng, Thị Cành.
7000 |aNông, Hồng Thăng
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070096
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000070096 TK_Tiếng Việt-VN 895.9228 VUM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào