|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37113 |
---|
008 | 121205s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001507 |
---|
035 | |a1456418900 |
---|
035 | ##|a1083168160 |
---|
039 | |a20241203083331|bidtocn|c20121205141330|danhpt|y20121205141330|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bVUM |
---|
090 | |a895.9228|bVUM |
---|
100 | 0 |aVương, Thị Mín. |
---|
245 | 10|aVè, câu đố, đồng dao: Các dân tộc Thái, Nùng, Tày /|cVương Thị Mín ; Nông Hồng Thăng ; Hoàng Thị Cành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a267 tr.;|c20,5 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVè|xĐồng dao|xCâu đố|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Cành. |
---|
700 | 0 |aNông, Hồng Thăng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070096 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070096
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 VUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|