|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37120 |
---|
008 | 121221s2004 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788938704634 |
---|
035 | ##|a1083170032 |
---|
039 | |a20121221102357|banhpt|y20121221102357|zngant |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.731|bMIN |
---|
090 | |a495.731|bMIN |
---|
100 | 0 |a민중서림편집국 |
---|
245 | 10|aMinjung s college English-Korean dictionary =|b엣센스 칼리지 영한사전 /|c민중서림편집국. |
---|
260 | |a[] :|b민중서림,|c2004. |
---|
300 | |a2071 p. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean dictionary. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016621 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016621
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.731 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào