|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37121 |
---|
005 | 201812191025 |
---|
008 | 121226s1994 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390791 |
---|
035 | ##|a34246270 |
---|
039 | |a20241129163305|bidtocn|c20181219102542|danhpt|y20121226090724|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bLUL |
---|
100 | 0 |aLưu, Vân Lăng. |
---|
245 | 10|aNhững vá̂n đè̂ ngữ pháp tié̂ng Việt hiện đại :|bthành tố cấu tạo câu /|cLưu Vân Lăng ; Viện ngôn ngữ học (Vietnam). |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1994. |
---|
300 | |a210 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 0|aVietnamese language|xSentences. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070490 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070490
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9225 LUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào