|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37130 |
---|
005 | 202009221442 |
---|
008 | 130104s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411218 |
---|
035 | ##|a861313337 |
---|
039 | |a20241130170621|bidtocn|c20200922144214|danhpt|y20130104121642|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bDAN |
---|
245 | 10|aDân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai /|cTrần Hữu Sơn, Lê Thành Nam chủ biên, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Chi hội Văn nghệ dân gian Lào Cai. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện kể|xDân ca|zLào Cai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aNgười Thu Lao |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Hồng Thơm. |
---|
700 | 0 |aLê, Thành Nam|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Sơn|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVàng, Sín Phìn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070578 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070578
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2089 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|