DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Hoan. |
Nhan đề
| Dân tộc Cơ lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan chủ biên ; Trần Bình Lý, Hành Sơn.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2004. |
Mô tả vật lý
| 385tr.,: bảng, 4 tờ ảnh ; 24 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Dân tộc Co Lao-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Cơ Lao. |
Từ khóa tự do
| Hà Giang. |
Từ khóa tự do
| Xã hội. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hạnh biên soạn. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thanh biên soạn. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hoan chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hành Sơn biên soạn. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070572 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37131 |
---|
005 | 202310120907 |
---|
008 | 130104s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395952 |
---|
035 | ##|a1083193988 |
---|
039 | |a20241201154349|bidtocn|c20231012090716|dmaipt|y20130104122840|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quang Hoan. |
---|
245 | 10|aDân tộc Cơ lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi /|cPhạm Quang Hoan chủ biên ; Trần Bình Lý, Hành Sơn.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2004. |
---|
300 | |a385tr.,:|bbảng, 4 tờ ảnh ;|c24 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Co Lao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cơ Lao. |
---|
653 | 0 |aHà Giang. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hồng Hạnh|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Thanh|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Hoan|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aLý, Hành Sơn|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aTrần, Bình|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070572 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070572
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|