|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37132 |
---|
005 | 202003041647 |
---|
008 | 130104s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402574 |
---|
035 | ##|a1013810173 |
---|
039 | |a20241130113032|bidtocn|c20200304164714|dhuongnt|y20130104135741|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAT |
---|
090 | |a390.09597|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Đình Thuận. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Cao Lan :|bLàng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ /|cĐặng Đình Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a229 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Cao Lan|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cao Lan |
---|
653 | 0 |aĐoan Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070581 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070581
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào