|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37133 |
---|
005 | 202004201026 |
---|
008 | 130104s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399198 |
---|
035 | ##|a884274124 |
---|
039 | |a20241129092812|bidtocn|c20200420102616|dmaipt|y20130104141238|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Vỵ |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Thanh Ba /|cNguyễn Đình Vỵ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2012. |
---|
300 | |a337 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian|zThanh Ba|zPhú Thọ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aThanh Ba. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070582 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070582
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào