|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37137 |
---|
008 | 130107s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406356 |
---|
035 | ##|a1013782388 |
---|
039 | |a20241130154119|bidtocn|c20130107094438|danhpt|y20130107094438|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRM |
---|
090 | |a398.809597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aLễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày /|cTriệu Thị Mai, Triều Ân. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Thời đại,|c2012. |
---|
300 | |a870 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xPhong tục|xNghi thức|xDân tộc Tày|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aTriều, Ân. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000070577 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070577
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào