- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 CAD
Nhan đề: Ca dao, hò, vè miền Trung.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37138 |
---|
005 | 202007141544 |
---|
008 | 130107s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403811 |
---|
035 | ##|a886390482 |
---|
039 | |a20241129155618|bidtocn|c20200714154434|danhpt|y20130107100055|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bCAD |
---|
245 | 00|aCa dao, hò, vè miền Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a959 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aHò. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Nhân|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aTrương, Đình Quang|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Trung|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aDương, Thái Nhơn|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070576 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.809597 CAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|