• Sách
  • 390.09597 THO
    Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái.

DDC 390.09597
Nhan đề Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái.
Thông tin xuất bản Hà nội : Văn hoá dân tộc, 2012.
Mô tả vật lý 878 tr. ; 20 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Thái-Nghi lễ.
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Thái-Nghi lễ-Thơ ca-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Thơ ca.
Từ khóa tự do Dân tộc Thái.
Từ khóa tự do Nghi lễ.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Tấc nghiên cứu, sưu tầm, biên dịch.
Tác giả(bs) CN Lương, Thị Đại sưu tầm, biên dịch.
Tác giả(bs) CN Lò, Xuân Hinh sưu tầm, biên dịch.
Tác giả(bs) CN Vương, Thị May sưu tầm, biên dịch.
Tác giả(bs) CN Vương, Thị Mín sưu tầm, biên dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070575
000 00000cam a2200000 a 4500
00127008
0021
00437139
008130107s2012 vm| vie
0091 0
035|a1456391890
035##|a871209544
039|a20241130152813|bidtocn|c20130107101612|danhpt|y20130107101612|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.09597|bTHO
090|a390.09597|bTHO
24500|aThơ ca nghi lễ dân tộc Thái.
260|aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012.
300|a878 tr. ;|c20 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
650 4|aDân tộc Thái|xNghi lễ.
65017|aDân tộc Thái|xNghi lễ|xThơ ca|2TVĐHHN.
651|aViệt Nam.
6530 |aThơ ca.
6530 |aDân tộc Thái.
6530 |aNghi lễ.
7000 |aĐỗ, Thị Tấc|enghiên cứu, sưu tầm, biên dịch.
7000 |aLương, Thị Đại|esưu tầm, biên dịch.
7000 |aLò, Xuân Hinh|esưu tầm, biên dịch.
7000 |aVương, Thị May|esưu tầm, biên dịch.
7000 |aVương, Thị Mín|esưu tầm, biên dịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070575
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000070575 TK_Tiếng Việt-VN 390.09597 THO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào