|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37140 |
---|
008 | 130107s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410004 |
---|
035 | ##|a1083198364 |
---|
039 | |a20241129091019|bidtocn|c20130107103910|danhpt|y20130107103910|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bTRA |
---|
090 | |a398.2597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTriều, Ân. |
---|
245 | 10|aBa truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam /|cTriều Ân. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a459 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 4|aTruyện thơ nôm|zViệt Nam. |
---|
650 | 17|aTruyện nôm|xKhuyết danh|xDân tộc Tày|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện Nôm. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000070580 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070580
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.2597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào