|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37141 |
---|
008 | 130107s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402479 |
---|
035 | ##|a868854262 |
---|
039 | |a20241130170804|bidtocn|c20130107114133|danhpt|y20130107114133|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59754|bNGL |
---|
090 | |a641.59754|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phúc Liêm. |
---|
245 | 10|aMiếng ngon vùng đất võ /|cNguyễn Phúc Liêm, Hà Giao. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBình Định. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
700 | 1 |aHà, Giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070573 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070573
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.59754 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào