|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37167 |
---|
008 | 130117s1992 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8526705016 |
---|
035 | |a1456383184 |
---|
039 | |a20241130172003|bidtocn|c20130117143738|danhpt|y20130117143738|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a395|bLEA |
---|
090 | |a395|bLEA |
---|
100 | 1 |aLeao, Danuza. |
---|
245 | 10|aNa sala com danuza /|cDanuza Leao. |
---|
260 | |aSao Paulo :|bEditora Siciliano,|c1992. |
---|
300 | |a214 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aManners and customs. |
---|
650 | 00|aEtiquette. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xNghi thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aManners and customs. |
---|
653 | 0 |aEtiquette. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052684 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052684
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
395 LEA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào