|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37175 |
---|
008 | 130119s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395009 |
---|
039 | |a20241201163231|bidtocn|c20130119095248|danhpt|y20130119095248|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bLIM |
---|
090 | |a869.3|bLIM |
---|
100 | 1 |aLima, Herman. |
---|
245 | 10|aTigipió e Garimpos /Herman Lima |
---|
260 | |aSao Paulo :|bLivraria Jose Olympio Editora, S.A,|c1975. |
---|
650 | 10|aPortuguese|vFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aPortuguese. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052555 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052555
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 LIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào