|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37180 |
---|
008 | 130119s1994 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a857164263X |
---|
035 | |a1456412749 |
---|
039 | |a20241202142021|bidtocn|c20130119105620|danhpt|y20130119105620|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.935|bFON |
---|
090 | |a869.935|bFON |
---|
100 | 1 |aFonseca, Rubem. |
---|
245 | 10|aContos reunidos /|cRubem Fonseca ; organização, Boris Schnaiderman. |
---|
246 | |aShort stories. |
---|
260 | |a[São Paulo, Brazil] :|bCompanhia das Letras,|c1994. |
---|
300 | |a777 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aLiteratura|zBrasil. |
---|
650 | 17|aVăn học Brazil|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLiteratura. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052612
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.935 FON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào