|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2831 |
---|
005 | 202410241502 |
---|
008 | 100325s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415003 |
---|
035 | ##|a52091323 |
---|
039 | |a20241202150646|bidtocn|c20241024150218|dtult|y20100325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bBUH |
---|
090 | |a491.73|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi,Hiền. |
---|
245 | 00|aTừ điển Giáo khoa Nga-Việt /|cBùi Hiền,Nguyễn Thị Tuyết Lê,Nguyễn Hoàng Oanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2001. |
---|
300 | |a1795 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTừ điển giáo khoa Nga-Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển giáo khoa Nga-Việt. |
---|
653 | 0 |aSong ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041957 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041957
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào