• Sách
  • 491.73 BUH
    Từ điển Giáo khoa Nga-Việt /

DDC 491.73
Tác giả CN Bùi,Hiền.
Nhan đề Từ điển Giáo khoa Nga-Việt / Bùi Hiền,Nguyễn Thị Tuyết Lê,Nguyễn Hoàng Oanh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 2001.
Mô tả vật lý 1795 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Từ điển giáo khoa Nga-Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển giáo khoa Nga-Việt.
Từ khóa tự do Song ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000041957
000 00000cam a2200000 a 4500
0012706
0021
0042831
005202410241502
008100325s2001 vm| rus
0091 0
035|a1456415003
035##|a52091323
039|a20241202150646|bidtocn|c20241024150218|dtult|y20100325000000|zsvtt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.73|bBUH
090|a491.73|bBUH
1000 |aBùi,Hiền.
24500|aTừ điển Giáo khoa Nga-Việt /|cBùi Hiền,Nguyễn Thị Tuyết Lê,Nguyễn Hoàng Oanh
260|aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2001.
300|a1795 tr. ;|c25 cm.
65017|aTừ điển song ngữ|xTừ điển giáo khoa Nga-Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển song ngữ.
6530 |aTừ điển giáo khoa Nga-Việt.
6530 |aSong ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041957
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041957 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 BUH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào