DDC
| 808.81 |
Tác giả CN
| Félix, Moacyr. |
Nhan đề
| 41 poetas do Rio / Moacyr Félix; Adriano Espínola; et al |
Nhan đề khác
| Quarenta e um poetas do Rio |
Thông tin xuất bản
| Rio de Janeiro :Ministério da Cultura, FUNARTE,1998 |
Mô tả vật lý
| 512 p. :1 ill. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Brazilian poetry. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Brazil-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Brazil. |
Từ khóa tự do
| Brazilian poetry. |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052702 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37197 |
---|
008 | 130121s1998 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375408 |
---|
039 | |a20241202110605|bidtocn|c20130121145438|danhpt|y20130121145438|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a808.81|bFEL |
---|
090 | |a808.81|bFEL |
---|
100 | 1 |aFélix, Moacyr. |
---|
245 | 10|a41 poetas do Rio /|cMoacyr Félix; Adriano Espínola; et al |
---|
246 | |aQuarenta e um poetas do Rio |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bMinistério da Cultura, FUNARTE,|c1998 |
---|
300 | |a512 p. :|b1 ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aBrazilian poetry. |
---|
650 | 07|aVăn học Brazil|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
653 | 0 |aBrazilian poetry. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052702 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052702
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
808.81 FEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào