|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37199 |
---|
008 | 130121s2001 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408566 |
---|
039 | |a20241129164036|bidtocn|c20130121151408|danhpt|y20130121151408|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869|bMAC |
---|
090 | |a869|bMAC |
---|
100 | 1 |aMachado, Ubiratan,|d1941- |
---|
245 | 10|aAntologia da Revista da Academia Brasileira de Letras /|cUbiratan Machado. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bAcademia Brasileira de Letras,|c2001. |
---|
300 | |a230 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aBrazilian literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Brazil|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
653 | 0 |aBrazilian literature. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052707
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869 MAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào