|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37200 |
---|
008 | 130121s1995 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397353 |
---|
039 | |a20241130170523|bidtocn|c20130121153739|danhpt|y20130121153739|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.342|bCOE |
---|
090 | |a869.342|bCOE |
---|
100 | 1 |aCoelho, Paulo |
---|
245 | 14|aLas valkirias /|cPaulo Coelho; Pilar Obón. |
---|
260 | |a[San Francisco, CA] :|bHarperSanFrancisco,|c1995. |
---|
300 | |a245 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aOccultism|vFiction. |
---|
650 | 10|aAngels|xMiscellanea. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aAngels. |
---|
653 | 0 |aMiscellanea. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051863 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051863
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.342 COE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào