DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Diến. |
Nhan đề
| Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954 . Tập 2 / B.s. Đào Thị Diến (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 844tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước. Trung tâm Lưu trữ quốc gia. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn tài liệu và tài liệu Hà Nội từ năm 1873 - 1954 về địa giới - tổ chức bộ máy hành chính và quy hoạch - xây dựng khối công sở hành chính, chuyên môn, văn hoá, khối trường học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa giới-Bộ máy hành chính-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức hành chính. |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch. |
Từ khóa tự do
| Địa giới. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Anh. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hằng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044210 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2832 |
---|
005 | 202004131127 |
---|
008 | 101118s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411006 |
---|
035 | ##|a1083169464 |
---|
039 | |a20241129155931|bidtocn|c20200413112757|dmaipt|y20101118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Diến. |
---|
245 | 10|aHà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954 .|nTập 2 /|c B.s. Đào Thị Diến (ch.b.) |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2010. |
---|
300 | |a844tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước. Trung tâm Lưu trữ quốc gia. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 627-823. |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn tài liệu và tài liệu Hà Nội từ năm 1873 - 1954 về địa giới - tổ chức bộ máy hành chính và quy hoạch - xây dựng khối công sở hành chính, chuyên môn, văn hoá, khối trường học. |
---|
650 | 17|aĐịa giới|xBộ máy hành chính|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aTổ chức hành chính. |
---|
653 | 0 |aQui hoạch. |
---|
653 | 0 |aĐịa giới. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hoàng Anh. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Hằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044210 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 DAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|