|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37208 |
---|
008 | 130122s1971 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387385 |
---|
039 | |a20241130092738|bidtocn|c20130122093723|danhpt|y20130122093723|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.93|bPAL |
---|
090 | |a869.93|bPAL |
---|
100 | 1 |aPalmério, Mário,|d1916- |
---|
245 | 10|aVila dos Confins :|bromance /|cMário Palmério. |
---|
260 | |aRio de Janeiro, J. Olympio,|c[1971]. |
---|
300 | |axxiv, 311 p.:|billus., port., ; |c19 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese fiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aPortuguese fiction. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052722 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052722
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.93 PAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|