|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37210 |
---|
008 | 130122s1984 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381679 |
---|
039 | |a20241201153136|bidtocn|c20130122101131|danhpt|y20130122101131|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bCUN |
---|
090 | |a469.5|bCUN |
---|
100 | 1 |aCunha, Celso Ferreira da. |
---|
245 | 10|aNova gramática do português contemporâneo /|cCelso Ferreira da Cunha; Luís F Lindley Cintra. |
---|
260 | |aLisboa :|bEdições J. Sá da Costa,|c1984. |
---|
300 | |axv, 734 p. :|bill., maps;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052569
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469.5 CUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào