|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37213 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046207122 |
---|
035 | ##|a987689412 |
---|
039 | |a20130123080744|banhpt|y20130123080744|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.909597|bNGK |
---|
090 | |a398.909597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aThi pháp ca dao /|cNguyễn Xuân Kính. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a466tr. :|bbảng ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThi pháp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThi pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071276 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071276
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.909597 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào