DDC
| 680.59742 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 6, Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hóa Thông tin, 2012. |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, tìm hiểu về làng nghề thủ công truyền thống ở Nghệ An. Giới thiệu một số nghề, làng nghề nổi tiếng của Nghệ An: nghề nung vôi bằng vỏ sò, nghề đục đá (Quỳnh Lưu), nghề đúc đồng, luyện sắt, rèn, đúc lưỡi cày (Diễn Châu)... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề thủ công-Nghệ An |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Làng nghề truyền thống-Nghề thủ công-Nghệ An-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghệ An. |
Từ khóa tự do
| Thủ công. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071300 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37214 |
---|
005 | 202004202146 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392683 |
---|
035 | ##|a1083193217 |
---|
039 | |a20241130175511|bidtocn|c20200420214627|dtult|y20130123083356|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.59742|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 6,|pNghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |a Nghiên cứu, tìm hiểu về làng nghề thủ công truyền thống ở Nghệ An. Giới thiệu một số nghề, làng nghề nổi tiếng của Nghệ An: nghề nung vôi bằng vỏ sò, nghề đục đá (Quỳnh Lưu), nghề đúc đồng, luyện sắt, rèn, đúc lưỡi cày (Diễn Châu)... |
---|
650 | 4|aNghề thủ công|zNghệ An |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLàng nghề truyền thống|xNghề thủ công|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aThủ công. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071300 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.59742 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|