|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37215 |
---|
005 | 202310200911 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376214 |
---|
035 | ##|a1083175495 |
---|
039 | |a20241130165941|bidtocn|c20231020091135|dmaipt|y20130123085618|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
245 | 10|aThen Tày /|cHoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a442 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xHát lượn then|xDân tộc Tày|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHát lượn then. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Tày. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
700 | |aHoàng, Hạc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071290
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|