|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37216 |
---|
005 | 202310200950 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001552 |
---|
035 | |a1456380743 |
---|
035 | ##|a855394525 |
---|
039 | |a20241202105227|bidtocn|c20231020095011|dmaipt|y20130123090405|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRA |
---|
100 | 0 |aTriều, Ân |
---|
245 | 10|aThen Tày :|bNhững khúc hát /|cTriều Ân. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a642 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa nghệ dân gian|xHát lượn then|xDân tộc Tày|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aHát lượn then. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071306
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào