|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37218 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001316 |
---|
035 | |a1456408790 |
---|
035 | ##|a862848187 |
---|
039 | |a20241202152945|bidtocn|c20130123094520|danhpt|y20130123094520|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.09597|bDAH |
---|
090 | |a792.09597|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐàm, Văn Hiển. |
---|
245 | 10|aSân khấu dân gian /|cĐàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a391tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xSân khấu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian., |
---|
653 | 0 |aSân khấu. |
---|
700 | 0 |aLê, Hàm. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Bổn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
792.09597 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|