DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 14, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011. |
Mô tả vật lý
| 641 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Vè-Nghệ An-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nghệ An. |
Từ khóa tự do
| Vè. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071288 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37219 |
---|
005 | 202004202148 |
---|
008 | 130123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000793 |
---|
035 | |a1456383127 |
---|
035 | ##|a853110149 |
---|
039 | |a20241201144522|bidtocn|c20200420214803|dtult|y20130123095427|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ. |nTập 14, |pVè yêu nước và cách mạng / |cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a641 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVè|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào