|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37221 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049282188 |
---|
035 | |a1456380611 |
---|
035 | ##|a880374617 |
---|
039 | |a20241130155439|bidtocn|c20130123140006|danhpt|y20130123140006|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89592|bTRT |
---|
090 | |a305.89592|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Từ. |
---|
245 | 10|aNgười Mường ở Hoà Bình /|cTrần Từ. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Thời đại,|c2012. |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 00|aManners and customs. |
---|
650 | 00|aEthnologie|zViêt Nam. |
---|
650 | 10|aVietnamese people|xMường. |
---|
650 | 17|aDân tộc học|xNgười Mường|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aHoà Bình. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aDân tộc học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071283 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071283
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.89592 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào