• Sách
  • 305.89592 TRT
    Người Mường ở Hoà Bình /

DDC 305.89592
Tác giả CN Trần, Từ.
Nhan đề Người Mường ở Hoà Bình / Trần Từ.
Thông tin xuất bản Hà nội : Nxb.Thời đại, 2012.
Mô tả vật lý 535 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Manners and customs.
Thuật ngữ chủ đề Ethnologie-Viêt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese people-Mường.
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc học-Người Mường-Phong tục tập quán-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam
Tên vùng địa lý Hoà Bình.
Từ khóa tự do Phong tục tập quán.
Từ khóa tự do Người Mường.
Từ khóa tự do Dân tộc học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071283
000 00000cam a2200000 a 4500
00127084
0021
00437221
008130123s2012 vm| vie
0091 0
020|a9786049282188
035##|a880374617
039|a20130123140006|banhpt|y20130123140006|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
08204|a305.89592|bTRT
090|a305.89592|bTRT
1000 |aTrần, Từ.
24510|aNgười Mường ở Hoà Bình /|cTrần Từ.
260|aHà nội :|bNxb.Thời đại,|c2012.
300|a535 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65000|aManners and customs.
65000|aEthnologie|zViêt Nam.
65010|aVietnamese people|xMường.
65017|aDân tộc học|xNgười Mường|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN.
651|aViệt Nam
651|aHoà Bình.
6530 |aPhong tục tập quán.
6530 |aNgười Mường.
6530 |aDân tộc học.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071283
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071283 TK_Tiếng Việt-VN 305.89592 TRT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào