|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37224 |
---|
005 | 202004161245 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001224 |
---|
035 | |a1456404007 |
---|
035 | ##|a959922063 |
---|
039 | |a20241129114720|bidtocn|c20200416124513|danhpt|y20130123142917|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.09597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Bá Hoà. |
---|
245 | 10|aGốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm /|cĐinh Bá Hoà, Trương Hiến Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a423 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 0 |aGốm. |
---|
650 | 17|aTrang phục truyền thống|xDân tộc Chăm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm. |
---|
653 | 0 |aTrang phục. |
---|
653 | 0 |aHoa văn. |
---|
653 | 0 |aGốm. |
---|
700 | 0 |aTrương, Hiến Mai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
738.09597 DIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào