|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37225 |
---|
008 | 130123s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001415 |
---|
035 | |a1456374200 |
---|
035 | ##|a890653680 |
---|
039 | |a20241201181224|bidtocn|c20130123143810|danhpt|y20130123143810|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGD |
---|
090 | |a398.209597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Đức. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian trong nhà trường /|cNguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a319 tr. :|bbảng;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNhà trường|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà trường. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Lạc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071286 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071286
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào