|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37226 |
---|
005 | 202310200913 |
---|
008 | 130124s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049282225 |
---|
035 | |a1456393500 |
---|
035 | ##|a881146335 |
---|
039 | |a20241202171426|bidtocn|c20231020091303|dmaipt|y20130124082239|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bLEH |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian xứ Nghệ /|cLê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2012. |
---|
300 | |a523 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xÂm nhạc dân gian|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
700 | 0 |aThanh, Lưu. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thọ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071278 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071278
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào