|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37234 |
---|
008 | 130124s1980 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8516002721 |
---|
035 | |a1456398833 |
---|
039 | |a20241201181001|bidtocn|c20130124153524|danhpt|y20130124153524|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bMEI |
---|
090 | |a869.3|bMEI |
---|
100 | 1 |aMeireles, Cecília,|d1901-1964 |
---|
245 | 10|aOlhinhos de gato /|cCecília Meireles |
---|
260 | |aSão Paulo :|bEditora Moderna,|c[1980] |
---|
300 | |a131 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052647 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052647
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.3 MEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào