DDC
| 649 |
Tác giả CN
| 张家林. |
Nhan đề dịch
| Những người nuôi con dưới 1 tuổi cần đọc. |
Nhan đề
| 零岁育儿必读/ 张家林 |
Thông tin xuất bản
| 青海 : 青海人民出版社, 2003. |
Mô tả vật lý
| 450tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em-Chăm sóc trẻ em-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000032517 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 275 |
---|
005 | 201902181020 |
---|
008 | 090302s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7225020404 |
---|
035 | |a1456413970 |
---|
035 | ##|a1083170857 |
---|
039 | |a20241129161656|bidtocn|c20190218102044|dhuett|y20090302000000|ztult |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a649|bZHA |
---|
090 | |a649|bZHA |
---|
100 | 0 |a张家林. |
---|
242 | |aNhững người nuôi con dưới 1 tuổi cần đọc.|yvie |
---|
245 | 10|a零岁育儿必读/|c张家林 |
---|
260 | |a青海 :|b青海人民出版社,|c2003. |
---|
300 | |a450tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xChăm sóc trẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032517 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032517
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
649 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào