|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37247 |
---|
005 | 202104020945 |
---|
008 | 130126s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073535616 |
---|
035 | ##|a1060697993 |
---|
039 | |a20210402094508|bmaipt|c20210402094130|dmaipt|y20130126092546|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a401|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavidson, Matthew,|d1972- |
---|
245 | 13|aOn sense and direct reference :|ba philosophy of language anthology /|cMatthew Davidson |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |ax, 1081 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xPhilosophy |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xNgôn ngữ học|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aPhilosophy |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000068465, 000068467-9, 000068482, 000075340 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068465
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000068467
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000068468
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000068469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000068482
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000075340
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401 DAV
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|