|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27125 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37263 |
---|
008 | 130128s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046401544 |
---|
035 | |a1456411219 |
---|
035 | ##|a874060588 |
---|
039 | |a20241129140129|bidtocn|c20130128092211|danhpt|y20130128092211|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bVIH |
---|
090 | |a398.809597|bVIH |
---|
100 | 0 |aVi, Hồng. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày /|cVi Hồng. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | |a590 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân ca|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000071301 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071301
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 VIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào