|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37264 |
---|
008 | 130128s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400455 |
---|
035 | |a1456396254 |
---|
035 | ##|a862839532 |
---|
039 | |a20241129165455|bidtocn|c20130128093000|danhpt|y20130128093000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a623.8809597|bNGT |
---|
090 | |a623.8809597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Viết Trung. |
---|
245 | 10|aNghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam /|cNguyễn Viết Trung, Nguyễn Xuân Phong. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | |a262 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghề truyền thống|xNghề biển|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghề biển. |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Phong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071295 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
623.8809597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào