|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37269 |
---|
008 | 130128s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406982 |
---|
039 | |a20241129150056|bidtocn|c20130128104818|danhpt|y20130128104818|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bFER |
---|
090 | |a869.3|bFER |
---|
100 | 1 |aFerraz, Geraldo. |
---|
245 | 10|aDoramundo :|bromance /|cGeraldo Ferraz. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bEdições Melhoramentos,|c1975. |
---|
300 | |a203p. :|bill. ;|c20cm. |
---|
650 | 0 |aPortuguese language. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052591 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052591
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào