|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37273 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002016 |
---|
035 | |a1456383828 |
---|
035 | ##|a886382983 |
---|
039 | |a20241130100506|bidtocn|c20130129083404|danhpt|y20130129083404|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện cổ một số dân tộc thiểu số. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a613 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000071305 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071305
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào