|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37276 |
---|
005 | 202006051351 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046401544 |
---|
035 | |a1456382692 |
---|
035 | ##|a862848008 |
---|
039 | |a20241130092735|bidtocn|c20200605135126|dhuongnt|y20130129084505|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUT |
---|
090 | |a398.209597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Tân. |
---|
245 | 10|aCa dao, dân ca trên đất Phú Yên :|bchú giải điển tích /|cBùi Tân, Tường Sơn. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a299 tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân ca|xCa dao|zPhú Yên|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aPhú Yên |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aTường, Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000071294 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071294
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào