• Sách
  • 398.209597 BUT
    Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên :

DDC 398.209597
Tác giả CN Bùi, Tân.
Nhan đề Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên : chú giải điển tích / Bùi Tân, Tường Sơn.
Thông tin xuất bản Hà nội : Thanh Niên, 2012.
Mô tả vật lý 299 tr. : ảnh; 21 cm.
Phụ chú Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Dân ca-Ca dao-Phú Yên-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam
Tên vùng địa lý Phú Yên
Từ khóa tự do Dân ca.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Ca dao.
Tác giả(bs) CN Tường, Sơn.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000071294
000 00000cam a2200000 a 4500
00127138
0021
00437276
005202006051351
008130129s2012 vm| vie
0091 0
020|a9786046401544
035|a1456382692
035##|a862848008
039|a20241130092735|bidtocn|c20200605135126|dhuongnt|y20130129084505|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a398.209597|bBUT
090|a398.209597|bBUT
1000 |aBùi, Tân.
24510|aCa dao, dân ca trên đất Phú Yên :|bchú giải điển tích /|cBùi Tân, Tường Sơn.
260|aHà nội :|bThanh Niên,|c2012.
300|a299 tr. :|bảnh;|c21 cm.
500|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xDân ca|xCa dao|zPhú Yên|2TVĐHHN.
651|aViệt Nam
651|aPhú Yên
6530 |aDân ca.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aCa dao.
7000 |aTường, Sơn.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000071294
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071294 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.209597 BUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào