DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Lư, Hội. |
Nhan đề
| Tinh hoa văn hóa Bến Tre / Lư Hội, Xuân Quang. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb.Lao động, 2012. |
Mô tả vật lý
| 410 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Bến Tre-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Bến Tre |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Xuân, Quang. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071292 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37278 |
---|
005 | 202310120854 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045901120 |
---|
035 | |a1456412723 |
---|
035 | ##|a877246426 |
---|
039 | |a20241202134734|bidtocn|c20231012085451|dmaipt|y20130129085757|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLUH |
---|
100 | 0 |aLư, Hội. |
---|
245 | 10|aTinh hoa văn hóa Bến Tre /|cLư Hội, Xuân Quang. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Lao động,|c2012. |
---|
300 | |a410 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|zBến Tre|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBến Tre |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aXuân, Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào