DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Cao, Chư. |
Nhan đề
| Cổ luỹ trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Thanh Niên,2012. |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Biển-Làng Cổ Lũy-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cổ luỹ |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071291 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37279 |
---|
005 | 202003051436 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046401544 |
---|
035 | |a1456415394 |
---|
035 | |a1456415394 |
---|
035 | |a1456415394 |
---|
035 | ##|a863169854 |
---|
039 | |a20241129102102|bidtocn|c20241129101806|didtocn|y20130129091141|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bCAC |
---|
090 | |a390.09597|bCAC |
---|
100 | 0 |aCao, Chư. |
---|
245 | 10|aCổ luỹ trong luồng văn hóa biển Việt Nam /|cCao Chư. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xBiển|zLàng Cổ Lũy|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aCổ luỹ |
---|
653 | 0 |aBiển |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071291 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071291
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào