|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37280 |
---|
008 | 130129s1991 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404832 |
---|
039 | |a20241201161742|bidtocn|c20130129100457|danhpt|y20130129100457|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a856.3|bHEN |
---|
090 | |a856.3|bHEN |
---|
100 | 1 |aHenrique, Teresa Maria. |
---|
245 | 10|aEça de Queiros :|bo primo Basilio /|cTeresa Maria Henrique. |
---|
260 | |aMem Martins :|bPubl. Europa-América,|c1991. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052566 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052566
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
856.3 HEN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào