|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2840 |
---|
005 | 202004091411 |
---|
008 | 101201s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415434 |
---|
035 | ##|a1083193218 |
---|
039 | |a20241129133109|bidtocn|c20200409141141|dtult|y20101201000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bVUQ |
---|
090 | |a895.11|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVũ, Hồng Quảng. |
---|
245 | 10|aThơ Đường :|bdịch tiếng Việt - phiên âm Hán Việt, dịch nghĩa chữ Hán (giản phồn thể) /|cVũ Hồng Quảng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2009. |
---|
300 | |a127 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|yThởi nhà Đường|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThơ Đường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000044536-43 |
---|
890 | |a8|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044537
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000044538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000044539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000044540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000044541
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000044542
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000044543
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 VUQ
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào