|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37289 |
---|
005 | 202003050920 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001927 |
---|
035 | |a1456392738 |
---|
035 | ##|a862828831 |
---|
039 | |a20241202171739|bidtocn|c20200305092019|dhuongnt|y20130129105635|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHS |
---|
090 | |a390.09597|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhạm, Côn Sơn. |
---|
245 | 10|aVăn hóa lễ tục ABC /|cPhạm Côn Sơn. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a1527 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn Nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam|xLễ tục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLễ tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071275 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071275
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 PHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào