|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37290 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001446 |
---|
035 | |a1456418632 |
---|
035 | ##|a874934599 |
---|
039 | |a20241129162841|bidtocn|c20130129110459|danhpt|y20130129110459|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHOL |
---|
090 | |a398.209597|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Lê. |
---|
245 | 10|aSự tích và truyền thuyết dân gian /|cHoàg Lê, Trần Việt Kính, Võ Văn Trực. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết|xSự tích|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aSự tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrần, Việt Kính. |
---|
700 | 0 |aVõ, Văn Trực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071282 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071282
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|