DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số / Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá Dân tộc, 2012. |
Mô tả vật lý
| 687 tr. : ảnh; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Dân tộc thiểu số-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Quang. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quyết. |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Văn Hiệp. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Xứng. |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn, Dũng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000071280 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37292 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002061 |
---|
035 | |a1456386566 |
---|
035 | ##|a904961381 |
---|
039 | |a20241130103748|bidtocn|c20130129140859|danhpt|y20130129140859|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHO |
---|
090 | |a390.09597|bPHO |
---|
245 | 00|aPhong tục tập quán một số dân tộc thiểu số /|cNinh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xứng, Bùi Ngọc Quang. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a687 tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
700 | 0 |aBùi, Ngọc Quang. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Quyết. |
---|
700 | 0 |aNinh, Văn Hiệp. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Xứng. |
---|
700 | 0 |aTuấn, Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071280 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071280
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|