|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37293 |
---|
005 | 202310101050 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372983 |
---|
035 | ##|a871209499 |
---|
039 | |a20241130153050|bidtocn|c20231010105043|dmaipt|y20130129141845|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Thức. |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu /|cNguyễn Hữu Thức. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2012. |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa phi vật thể|zMai Châu|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aHoà Bình |
---|
651 | |aMai Châu |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phi vật thể. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071281 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071281
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào